--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đắc dụng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đắc dụng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đắc dụng
Your browser does not support the audio element.
+
Get a deserving job (suitable to one's talents..)
Lượt xem: 533
Từ vừa tra
+
đắc dụng
:
Get a deserving job (suitable to one's talents..)
+
đoàn trưởng
:
Head delegate, delegation's leader